Vải-Kính (1 cốt vải + 1 cốt kính) dưới 50m2 |
1,067,000 VNĐ |
Vải-Kính (1 cốt vải + 1 cốt kính) trên 50m2 |
1,056,000 VNĐ |
Vải-Vải-Kính (có nẹp nhôm) dưới 50m2 |
1,111,000 VNĐ |
Vải-Vải-Kính (có nẹp nhôm) trên 50m2 |
1,089,000 VNĐ |
Vải-Vải (nẹp nhôm ngăn cách 2 cốt) dưới 50m2 |
932,000 VNĐ |
Vải-Vải (nẹp nhôm ngăn cách 2 cốt) trên 50m2 |
902,000 VNĐ |
Vải toàn bộ, khung nhôm xung quanh dưới 50m2 |
792,000 VNĐ |
Vải toàn bộ, khung nhôm xung quanh trên 50m2 |
770,000 VNĐ |
Gỗ melamine toàn bộ dưới 50m2 |
858,000 VNĐ |
Gỗ melamine toàn bộ trên 50m2 |
836,000 VNĐ |
Gỗ-Gỗ (có nẹp nhôm) dưới 50m2 |
891,000 VNĐ |
Gỗ-Gỗ (có nẹp nhôm) trên 50m2 |
869,000 VNĐ |
Gỗ melamine-Kính (1 cốt gỗ + 1 cốt kính) dưới 50m2 |
990,000 VNĐ |
Gỗ melamine-Kính (1 cốt gỗ + 1 cốt kính) trên 50m2 |
968,000 VNĐ |
Gỗ-Gỗ-Kính (có nẹp nhôm) dưới 50m2 |
1,045,000 VNĐ |
Gỗ-Gỗ-Kính (có nẹp nhôm) trên 50m2 |
1,023,000 VNĐ |
Vải toàn bộ trên mặt bàn dưới 50m2 |
935,000 VNĐ |
Vải toàn bộ trên mặt bàn trên 50m2 |
913,000 VNĐ |
Gỗ toàn bộ trên mặt bàn dưới 50m2 |
935,000 VNĐ |
Gỗ toàn bộ trên mặt bàn trên 50m2 |
913,000 VNĐ |
Gỗ melamine-Kính trên mặt bàn dưới 50m2 |
1,650,000 VNĐ |
Gỗ melamine-Kính trên mặt bàn trên 50m2 |
1,628,000 VNĐ |
Vải-Kính trên mặt bàn dưới 50m2 |
1,738,000 VNĐ |
Vải-Kính trên mặt bàn trên 50m2 |
1,716,000 VNĐ |
Kính 4ly trên mặt bàn dưới 50m2 |
1,628,000 VNĐ |
Kính 4ly trên mặt bàn trên 50m2 |
1,606,000 VNĐ |
Cột nối 2 tính theo mét dài |
130,000 VNĐ |
Cột nối 3,4 tính theo mét dài |
179,000 VNĐ |